Giới thiệu chung về nẹp inox

1.1. Nẹp inox là gì?

Nẹp inox (hay còn gọi là nẹp chân tường inox, nẹp inox trang trí, nẹp inox 304/201…) là thanh kim loại làm từ thép không gỉ – inox SUS201, SUS304, SUS316 – được dùng để ốp chân tường, viền tường, bảo vệ góc cạnh, tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho không gian nội – ngoại thất.

1.2. Vai trò của nẹp inox trong xây dựng & nội thất

  • Bảo vệ chân tường chống va đập, trầy xước, nấm mốc.

  • Tăng tính thẩm mỹ cho các mối nối, góc cạnh, viền tường.

  • Chống thấm nước, bám dính bụi bẩn, dễ lau chùi.

  • Gia tăng tuổi thọ công trình, giúp không gian luôn sáng bóng, sang trọng.

2. Ưu điểm vượt trội của nẹp inox so với vật liệu khác

2.1. Độ bền chống gỉ sét ấn tượng

Nẹp inox từ SUS304/SUS316 có khả năng chống gỉ lên đến 25–50 năm trong môi trường thông thường, thích hợp cả trong điều kiện ngoại thất ẩm ướt, tiếp xúc nước.

2.2. An toàn cho sức khỏe & thân thiện với môi trường

  • Không chứa chất độc hại, không giải phóng VOC.

  • Không gây mùi, không phai màu, không dễ bị biến dạng.

  • 100% có thể tái chế, thân thiện với môi trường.

2.3. Thiết kế sang trọng, dễ dàng kết hợp

  • Bề mặt đánh bóng gương (mirror), hairline, brushed, phay hoặc đục nghệ thuật đa dạng.

  • Kích thước đa dạng: 8 × 1 mm, 20 × 1.2 mm, 25 × 0.8 mm… phù hợp mọi bức tường, mặt bậc, góc cột…

2.4. Thời gian thi công nhanh chóng – tiết kiệm chi phí

  • Cắt, dán, đóng đinh nhanh gọn.

  • Không tốn nhiều thời gian chờ khô như vữa trám.

  • Tiết kiệm nhân công và không ảnh hưởng đến nội thất xung quanh.

2.5. Bảo trì dễ dàng – sạch đẹp lâu dài

Chỉ cần lau ướt hoặc dùng chất tẩy nhẹ, nẹp inox dễ dàng tẩy chi tiết như vôi vữa, xi măng, vết bẩn do bếp núc, khí hậu...

3. Phân loại sản phẩm nẹp inox

Dưới đây là các dòng nẹp inox phổ biến, kèm mục đích sử dụng và đặc điểm nổi bật:

3.1. Nẹp inox chữ V – V-L (V-shaped trim)

  • Ứng dụng: ốp khe tiếp giáp giữa sàn và tường.

  • Thiết kế: cạnh nhọn chữ V, che mạch, mối nối đẹp mắt.

  • Ưu điểm: dễ lau, chi phí hợp lý.

3.2. Nẹp inox chữ L – L‑ (Angle trim)

  • Ứng dụng: ốp góc vuông, viền gờ, cạnh đá, kính.

  • Thiết kế: góc 90°, bền chắc.

  • Ưu điểm: bảo vệ góc tốt, tăng thẩm mỹ.

3.3. Nẹp inox chữ U – U‑ (Edge protection trim)

  • Ứng dụng: bao phủ cạnh mở, mép đá, bàn bếp, mặt dựng kính.

  • Thiết kế: dạng kênh U, vừa vặn cạnh.

  • Ưu điểm: bảo vệ tối ưu, dễ lắp.

3.4. Nẹp inox phẳng – Flat trim

  • Ứng dụng: làm nẹp phân tách sàn, đường chỉ trang trí ngang/đứng.

  • Thiết kế: bản phẳng, dễ cắt.

  • Ưu điểm: giá rẻ, đa dạng kích thước, dễ phối màu.

3.5. Nẹp inox trang trí họa tiết – Decor trim

  • Ứng dụng: ốp chân tường, viền tường, ốp cột.

  • Thiết kế: hoa văn cắt CNC, đột lỗ, khắc laser…

  • Ưu điểm: tăng tính nghệ thuật, premium.

4. Thông số kỹ thuật & vật liệu phổ biến

 

4.1. Vật liệu làm nẹp

  • Inox SUS201: giá rẻ, độ bền tốt, chống gỉ ở điều kiện cơ bản.

  • Inox SUS304: chất lượng cao – chống ăn mòn, phù hợp bếp, nhà tắm.

  • Inox SUS316: chống mặn tốt, dùng trong môi trường biển, bể bơi.

4.2. Phân loại bề mặt hoàn thiện

  • Hairline: vân xước mờ ngang, hợp không gian hiện đại.

  • Mirror (đánh bóng gương): mặt sáng bóng, dễ lau.

  • Brushed (phay): kết cấu 3D tinh tế.

  • Cuốn phay thủ công: cho sản phẩm đặc biệt, có logo, số nhà.

4.3. Kích thước (W×Th bề mặt)

  • Nhỏ: 8 × 1 mm – dùng khe nhỏ.

  • Trung bình: 15–20 mm – dùng ở mép sàn.

  • Lớn: 30–40 mm – dùng trang trí cột lớn, vách kính...

Chiều dài tiêu chuẩn: 2 m / 2.44 m / 3 m / 6 m – hoặc theo yêu cầu khách hàng.

5. Ứng dụng thực tế – Các mẫu công trình → minh họa hình ảnh

  1. Dự án căn hộ chung cư Penthouse – Golden Land: dùng nẹp inox 304 hairline phủ chân cột, viền kính, tạo cảm giác sang trọng đẳng cấp.

  2. Khách sạn 5 sao La Vela: nẹp inox chữ L 25 × 1.2 mm làm viền các mối nối giữa đá granite trắng.

  3. Văn phòng hiện đại – Blue Office: vách kính ngăn cách bằng nẹp inox phay nổi, kết hợp đèn LED.

  4. Nhà phố & biệt thự: chân tường nẹp inox gắn với sàn gỗ tạo cảm giác “chạm đất mạch lạc”.

  • Hãy thêm hình ảnh thực tế của sản phẩm thi công tại công trình (mỗi mẫu kèm chú thích công trình và vị trí lắp).

6. Lý do nên chọn PTM

6.1. Chuyên môn & uy tín lâu năm

  • Trên 10 năm chuyên cung cấp nẹp inox.

  • Dự án lớn: chung cư, khách sạn, biệt thự, nhà hàng…

  • Cam kết hàng đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế: JIS, ASTM, EN, AISI.

6.2. Tư vấn nhanh – hóa đơn rõ ràng

  • Nhận báo giá tức thì, chiết khấu cho dự án số lượng lớn.

  • Giao hàng nhanh, miễn phí nội thành (tuỳ chính sách).

  • Hóa đơn VAT tận nơi, dễ dàng thanh toán chuyển khoản.

6.3. Sản phẩm đa dạng, nhận làm theo kích thước yêu cầu

  • Phục vụ mọi kiểu nẹp inox: V, L, U, flat, motif.

  • Cắt gốc trang trí, CNC, đục họa tiết theo yêu cầu (logo, hoa văn…)

6.4. Chính sách hậu mãi – bảo hành chuyên nghiệp

  • Bảo hành 12 tháng: phai màu, hoen gỉ mất trắng.

  • Hỗ trợ xử lý phát sinh khi thi công cho khách hàng.


7. Hỏi đáp (FAQ)

Q1: Nẹp inox có chống ẩm mốc tốt không?
A: Hoàn toàn có — inox không gỉ, không thấm, không sinh mốc, kéo dài tuổi thọ chân tường.

Q2: Mặt nào dễ vệ sinh hơn: mirror hay hairline?
A: Mirror dễ lau vì bóng, hairline thì bám vân tay nhẹ, cần chất tẩy nhẹ. Hãy chọn theo nhu cầu thẩm mỹ.

Q3: Tại sao có giá chênh lệch giữa inox SUS201 và SUS304/SUS316?
A: SUS201 là loại phổ thông, giá thấp; SUS304/SUS316 chứa thêm Ni – độ bền cao, chống ăn mòn tốt ở môi trường khắc nghiệt, giá cao hơn tương ứng.

Q4: Làm thế nào lắp nẹp inox đúng kỹ thuật?
A:

  1. Làm sạch bề mặt (không bụi, không ẩm).

  2. Sor nền vạch phẳng mặt tường.

  3. Dùng keo chuyên dụng hoặc đặt ốc vít thép, đóng nẹp vào vị trí.

  4. Kiểm tra độ thẳng, mạch nối kín – mài nhẵn góc cạnh.

Q5: Bao lâu để giao hàng & thi công?
A:

  • Giao hàng nội thành Hà Nội/HCM: trong 1–2 ngày.

  • Thi công: trung bình 0.5 – 1 h/m dài (tùy kỹ thuật viên và vị trí thi công).

8. Quy trình đặt hàng – nhanh chóng & đơn giản

  1. Liên hệ tư vấn: qua hotline/Zalo/fanpage → cung cấp chiều dài, loại inox, bản vân mong muốn.

  2. Báo giá: phản hồi trong vòng 30 phút – bao gồm vật liệu, công thi công/hóa đơn VAT.

  3. Duyệt bản vẽ & mẫu (nếu cần motif, logo hay người thiết kế nội ngoại thất).

  4. Sản xuất – giao hàng: từ 1–3 ngày.

  5. Lắp đặt: đội thợ chuyên nghiệp, nghiệm thu – bàn giao.

  6. Thanh toán & bảo hành: Thanh toán sau khi nghiệm thu, bảo hành 12 tháng.

9. Bảng giá tham khảo

Mã hàng Loại inox Bề mặt Kích thước (W×Th x L) Giá (VNĐ/m)
Nẹp V‑8×1 mm SUS201 Hairline 8 × 1 mm × 2 m 19.000
Nẹp L‑20×1.2 mm SUS304 Mirror 20 × 1.2 mm × 2.44 m 85.000
Cốt L‑25×1.5 mm SUS304 Brushed 25 × 1.5 mm × 3 m 120.000
Nẹp U‑10×1 mm SUS316 Hairline 10 × 1 mm × 6 m 210.000
Nẹp motif dạo SUS304 CNC hoa văn Theo yêu cầu (đơn giá/m²) Liên hệ
10. Đánh giá khách hàng thực tế

“Mình đặt nẹp inox L 25 mm của PTM, chất lượng rất tốt, ốc vít giấu kỹ, nhìn như pro thi công. Giao hàng nhanh, tụ cô ngất vì đẹp quá!” – Nguyễn Lan, Cầu Giấy, Hà Nội

“Anh Phong lắp ở bể bàn bếp inox 316, không bị xỉn màu dù có khói dầu nấu hàng ngày. Xứng đáng 5⭐!” – Phạm Anh Phong, Q.7 – HCM

“Công trình biệt thự mới, e đặt nẹp inox có hoa văn sawtooth – phối với đá Marble thật sự nâng cấp toàn bộ nội thất. Nhân viên tư vấn nhiệt tình và cực kỳ chi tiết.” – Trần Thị Hoa, Bình Dương

11. Kết luận & CTA (Call to Action)

Nẹp inox không chỉ là phụ kiện nhỏ – nó thể hiện sự tinh tế, nâng tầm không gian, và bảo vệ công trình vượt trội. Với vật liệu bền bỉ, thiết kế đa dạng, sản phẩm tại PTM đáp ứng mọi nhu cầu từ dự án dân dụng đến cao cấp.

Nhanh tay nhận tư vấn và báo giá nội thành miễn phí ngay hôm nay!

📞 0964888000