GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ NẸP INOX

1. Giới thiệu tổng quan về nẹp inox

1.1. Nẹp inox là gì?

Nẹp inox (stainless steel trim) là phụ kiện trang trí, hoàn thiện nội thất, cấu thành từ chất liệu inox – thường là inox 304 hoặc 201. Sản phẩm có nhiều hình dạng như chữ T, L, U, V, bo tròn, nẹp góc, nẹp âm tường… được sử dụng để che mối nối, tạo viên gạch, bo mép, bảo vệ cạnh, vừa có chức năng trang trí vừa nâng cao tuổi thọ và tính thẩm mỹ.

1.2. Ưu điểm vượt trội của nẹp inox

  • Chống gỉ sét, bền màu lâu dài: inox 304/201 có khả năng chống ăn mòn, oxy hóa rất tốt, dù trong môi trường ẩm, khu vực bếp, phòng tắm vẫn giữ được màu sáng như mới.

  • Độ cứng cao, chịu va chạm: giúp bảo vệ mép đá, gạch, bề mặt tường khi xảy ra va chạm cơ học.

  • Dễ thi công, tiết kiệm thời gian: cắt theo kích thước, bám chắc trên bề mặt, dễ lắp đặt, độ chính xác cao.

  • Tính thẩm mỹ phong phú: inox bóng, inox xước, inox vàng gương, đen mờ… phù hợp mọi phong cách nội thất.

  • Thân thiện với vệ sinh & bảo trì: bề mặt inox không bám bụi bẩn, dễ lau chùi, không ố màu theo thời gian.

2. Ứng dụng của nẹp inox

 

2.1. Trong thiết kế nội thất

  • Nẹp góc tường, chân tường: bảo vệ góc, tránh va chạm, trầy xước – đặc biệt trong hành lang, khu vực chung cư, trung tâm thương mại.

  • Nẹp khe gạch men, đá tự nhiên: tạo khe viền thẳng, đều, sang trọng ở phòng khách, bếp.

  • Nẹp bo cạnh tủ, kệ, tủ bếp: tạo đường nét sắc sảo, làm nổi bật nội thất.

  • Nẹp kết hợp đèn LED: biến góc cạnh thành điểm nhấn ánh sáng nghệ thuật.

2.2. Trong thi công công trình, sàn nhà, cầu thang

  • Nẹp chống trơn cầu thang: inox chống trượt tích hợp rãnh – an toàn tuyệt đối.

  • Nẹp khung cửa, khung kính, pano vách ngăn: hoàn thiện viền, bảo vệ mép, tăng tính thẩm mỹ.

  • Nẹp chân tường sàn gỗ, sàn nhựa: bảo vệ, che khe hở, tạo thẩm mỹ tinh tế.

3. Các loại nẹp inox phổ biến

Loại nẹp Hình dáng Công dụng Phổ biến
Nẹp inox chữ T T Viền khe gạch, bo cạnh Rất cao
Nẹp inox chữ L (góc 90°) L Bọc góc tường, cạnh đá, tủ Rất cao
Nẹp chữ U U Che mối nối, lan can kính Cao
Nẹp bo tròn Tròn Bo viền đá, tam cấp, bàn Trung bình
Nẹp âm tường (nẹp chìm) Nẹp cạnh đá âm Cao
Nẹp cầu thang chống trơn Có rãnh An toàn cầu thang Trung bình
  • Kích thước: chiều dài 2.5–3 m/khúc, độ dày từ 0.3–1 mm, chiều rộng từ 8 mm đến 50 mm; khách đặt theo yêu cầu.

  • Bề mặt: bóng gương, xước mờ, inox vàng, inox đen… phù hợp nội thất hiện đại, cổ điển, tối giản…

4. Chất liệu – Tiêu chuẩn chất lượng

4.1. Inox 304 vs inox 201

  • Inox 304: chứa 18% Cr + 8% Ni → chống gỉ tốt, độ bền cao; nhẹ hơn, giá cao hơn.

  • Inox 201: thay 8% Ni bằng Mn, N → chi phí thấp, đáp ứng nhu cầu thông thường.

4.2. Tiêu chuẩn inox

  • Phù hợp tiêu chuẩn AISI, ASTM – đảm bảo thành phần hóa học, độ dày thực tế, bề mặt không có vết nứt, xước.

  • Có chứng chỉ CO/CQ, cam kết nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.

  • Đã qua xử lý nhiệt, kiểm định độ bền theo tiêu chuẩn.

5. Lợi ích khi sử dụng nẹp inox từ thương hiệu chúng tôi

 

5.1. Cam kết về chất lượng sản phẩm

  • Cam kết 100% inox thật, đạt chuẩn 304/201.

  • Tại xưởng sản xuất: số lượng lớn – giá cạnh tranh.

  • Kiểm tra chất lượng đầu ra: đo độ dày, kiểm tra bề mặt, độ dẻo.

5.2. Đa dạng mẫu mã – làm theo yêu cầu

  • Đáp ứng mọi hình dáng: T, L, U, bo tròn, chống trơn, âm tường…

  • Có sẵn nhiều kích thước; nhận làm theo đơn đặt hàng kích thước riêng.

5.3. Giá tốt – hỗ trợ tối ưu cho dự án lớn

  • Áp dụng chính sách giá sỉ & báo giá cạnh tranh.

  • Chiết khấu với số lượng lớn (≥ 100 m).

  • Miễn phí giao hàng nội thành; hỗ trợ toàn quốc với chi phí hợp lý.

5.4. Hỗ trợ kỹ thuật thi công

  • Cử chuyên gia hỗ trợ tư vấn khớp nối, thi công đúng kỹ thuật.

  • Đưa ra giải pháp hoàn thiện, bọc góc, nối dài, vệ sinh bảo trì.

  • Hướng dẫn lắp đặt đơn giản, tận dụng tối đa sản phẩm.

6. Chi tiết kỹ thuật & catalogue

 

6.1. Bảng thông số tham khảo

Mã sản phẩm Hình dáng Kích thước (Rộng × dày) Chất liệu Đặc điểm Giá bán (VNĐ/m)
INOX-T15-0.5 T 15 × 0.5 mm Inox 304 Bóng gương, siêu bám keo 45.000
INOX-L20-0.6 L 20 × 20 ×0.6 mm Inox 304 Bo góc – xước mờ 55.000
INOX-U25-0.7 U 25 × 10 × 0.7 mm Inox 201 Che khe kính 38.000
INOX-TR30-0.5 Bo tròn Ø 30 × 0.5 mm Inox 304 Gờ mềm, tinh tế 60.000
INOX-CT40-R Cầu thang 40 × 14 × 0.7 mm Inox 304 Chống trơn – rãnh 80.000
Giá mang tính chất tham khảo. Báo giá chính xác tùy theo thời điểm, số lượng và yêu cầu gia công.

6.2. Catalogue PDFs

  • PDF trường tổng hợp đầy đủ 40+ mẫu.

  • Bảng màu thực tế: bóng, xước, vàng, đen…

  • Hình ảnh ứng dụng thực tế trong công trình thực.

7. Hình ảnh ứng dụng thực tế

  • Ảnh bo cạnh tủ bếp inox vàng, tạo điểm nhấn sang trọng.

  • Ứng dụng ở chân cầu thang chống trơn, đảm bảo an toàn.

  • Bo viền đá ốp tường phòng khách, thêm sắc nét.

  • Khách hàng thi công thực tế: phòng trưng bày, văn phòng, chung cư… ảnh chụp trước – sau.

8. Hướng dẫn chọn nẹp inox phù hợp

8.1. Theo vị trí & chức năng

  • Vị trí góc tường: sử dụng nẹp inox chữ L 90°, nếu góc thường xuyên va chạm → chọn inox 304 dày ≥ 0,6 mm.

  • Đường viền gạch, khe đá: nẹp chữ T hoặc U, chọn chiều rộng phù hợp khe (8–30 mm).

  • Edge bàn, tủ: bo cạnh bo tròn hoặc L nhỏ (10–15 mm).

  • Cầu thang, lối đi có trơn trượt: chọn nẹp chống trơn có rãnh, chiều cao 14–20 mm.

8.2. Chọn chất liệu – 201 vs 304

  • Công trình nội thất khô, ít va chạm → inox 201 đủ dùng, vài chục % rẻ hơn.

  • Khu ẩm ướt (WC, bếp), cầu thang ngoài trời → chọn inox 304 để đảm bảo chống gỉ, chịu lực tốt.

8.3. Chọn bề mặt

  • Muốn nội thất sáng sang trọng → inox bóng gương.

  • Muốn tránh trầy xước, tạo nét hiện đại → inox xước.

  • Muốn phong cách nổi bật – màu vàng hoặc đen mờ.

9. Quy trình đặt hàng & giao nhận

9.1. Liên hệ và tư vấn

  1. Khách gửi yêu cầu: hình ảnh công trình, vị trí cần nẹp, điều kiện môi trường, yêu cầu kích thước.

  2. Nhân viên tư vấn: đưa ra mẫu mã, chất liệu, bề mặt phù hợp.

  3. Gửi báo giá – chi tiết rõ ràng số lượng, giá/m, chi phí sản xuất, VAT.

9.2. Xác nhận đơn hàng – sản xuất

  • Khách xác nhận báo giá, tiến hành đặt cọc (10–30%).

  • Xưởng chuẩn bị inox, cắt theo kích thước.

  • Kiểm tra chất lượng – đo đạc kích thước, kiểm tra bề mặt.

  • Đóng gói: cuộn/gói, thùng carton/ống carton để đảm bảo không trầy xước.

9.3. Giao hàng & nghiệm thu

  • Giao hàng nội thành: miễn phí.

  • Giao ngoại tỉnh: hợp tác với đơn vị vận chuyển; hỗ trợ đóng kiện đảm bảo an toàn.

  • Khách nhận hàng – nghiệm thu, thanh toán phần còn lại.

  • Có thể hỗ trợ lắp đặt hoặc gửi hướng dẫn cụ thể.

10. Cam kết bảo hành & hậu mãi

  • Bảo hành 24 tháng về bạc màu, han gỉ, bong tróc lớp inox.

  • Đổi trả – sửa chữa miễn phí nếu xuất hiện lỗi nhà sản xuất.

  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí trọn đời: kỹ thuật chọn, kỹ thuật lắp đặt, bảo trì hậu công trình.

  • Ưu đãi đặc biệt – khách hàng thân thiết: chiết khấu thêm 5–10% khi đơn hàng tiếp theo.

11. Chứng chỉ & khách hàng tiêu biểu

11.1. Chứng chỉ chất lượng

  • Inox đạt chứng nhận inox tấm AISI/ASTM (xuất xứ Nhật, Hàn, Thái…).

  • CO/CQ rõ ràng – không dùng inox phế liệu, inox nhuộm màu… chống gỉ kém.

11.2. Dự án tiêu biểu

  • VinHome Ocean Park – khách hàng nội thất.

  • TTC Plaza – ốp gạch, nẹp cầu thang.

  • Nhà phố chị Lan (TP. HCM) – bo tủ bếp, nẹp ốp đá mặt ngoài.

  • Công ty ABC (Hà Nội) – nẹp viền phòng mẫu, quầy lễ tân.

12. Phản hồi khách hàng

“Mình rất hài lòng với sản phẩm nẹp inox chữ L 20 mm – màu vàng xước! Lắp ở chân tủ bếp rất sang, sạch, dễ lau. Giao nhanh, đội thi công hỗ trợ nhiệt tình.” – Chị Hương, Cầu Giấy, HN

“Dự án chung cư ở Thanh Xuân cần nẹp chống trơn cầu thang, team đã tư vấn mẫu ngay, thi công nhanh và chắc. Giờ nhìn rất chuyên nghiệp!” – Anh Nam, Hà Nội

Chúng tôi lưu trữ video test thực tế để khách hàng tự kiểm chứng khi cần.